[giaban]655,000,000đ[/giaban]

[nam]2019[/nam]

[chongoi]4 chỗ[/chongoi]

[hopso]Số sàn[/hopso]

[mota]

  • Số chỗ ngồi : 7 chỗ 
  • Kiểu dáng : SUV 
  • Nhiên liệu : Xăng 
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu 
  • Số tự động 4 cấp 
  • [/mota]







    [loai]Honda[/loai]

    [ngoaithat]
    Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.
    [/ngoaithat]

    [noithat]
    Ngôn ngữ thiết kế thông minh, tinh tế đến từng góc độ để người lái và hành khách được tận hưởng cảm giác thoải mái tối đa.
    [/noithat]

    [thongsokt]
    KÍCH THƯỚC    
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 4.475 x 1.750 x 1.700
    Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2.775 2.775
    Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.520/1.510 1.520/1.510
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,2 5,2
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 205
    Trọng lượng không tải (Kg) 1.230 1.240
    Số chỗ ngồi 7 7
    ĐỘNG CƠ    
    Loại động cơ 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC
    Dung Tích Xylanh (cc) 1.499 1.499
    Công suất cực đại (ps/rpm) 104/6.000 104/6.000
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 141/4.000 141/4.000
    Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 45
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO    
    Hộp số Số sàn 5 cấp Số tự động 4 cấp
    Truyền động 1 cầu - 2WD 1 cầu - 2WD
    Trợ lực lái Điện Điện
    Hệ thống treo trước McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn
    Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn
    Lốp xe trước/sau 205/55R16 205/55R16
    Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) - -
    - Kết hợp 6,1 6,2
    - Trong đô thị 7,4 7,6
    - Ngoài đô thị 5,3 5,4
    [/thongsokt]

    [dtchiphi]
    Giá đàm phán:
    668.000.000 ₫
    Phí trước bạ (10%) :
    66.800.000 ₫
    Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000 ₫
    Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000 ₫
    Phí đăng kí biển số:
    1.000.000 ₫
    Phí đăng kiểm:
    340.000 ₫
    Tổng cộng:
    738.137.000 ₫
    [/dtchiphi]